VIETNAMESE
vòng chung kết
ENGLISH
final round
/ˈfaɪnəl raʊnd/
ultimate match
Vòng chung kết là vòng đấu cuối cùng của một giải đấu để chọn ra nhà vô địch.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã thua giải đấu ở vòng chung kết.
She lost the tournament in the final round.
2.
Các vận động viên người Đức đã chứng tỏ được bản lĩnh của mình trong vòng chung kết lượt đi.
The German athletes proved their mettle in the final round.
Ghi chú
Các vòng đấu trong tiếng Anh:
- vòng loại: elimination round
- vòng đấu bảng: group stage
- vòng loại trực tiếp: knockout stage
- vòng tứ kết: quarter-final
- vòng bán kết: semi-final
- vòng chung kết: final
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết