VIETNAMESE
Tết dương lịch
Tết Tây
ENGLISH
New Year
/nu jɪr/
Tết dương lịch là Tết tính theo lịch phương Tây.
Ví dụ
1.
Chỉ còn vài ngày nữa là Tết dương lịch rồi.
New Year is just a few days away.
2.
Chúng tôi sẽ ở đây sau Tết dương lịch.
We'll be here after the New Year.
Ghi chú
Một số các ngày lễ/lễ hội:
- Ngày Quốc tế Phụ nữ: International Women's Day
- Ngày nhà giáo Việt Nam: Teacher's Day
- Giáng sinh: Christmas
- Tết Nguyên Đán: Lunar New Year
- Quốc tế Thiếu nhi: International Children's Day
- Ngày gia đình Việt Nam: Vietnamese Family Day
- Ngày Quốc tế Lao động: International Workers' Day
- Giỗ tổ Hùng Vương: Hung Kings Commemorations
- Ngày thương binh liệt sĩ: Remembrance Day
- Trung thu: Mid-Aumtumn festival
- Lễ phục sinh: Easter Day
- Lễ tạ ơn: Thanksgiving Day
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết