VIETNAMESE

sỏi thận

ENGLISH

kidney stone

  
NOUN

/ˈkɪdni stoʊn/

Sỏi thận là hiện tượng bệnh lý xuất hiện khi các muối và chất khoáng lắng cặn trong thận và đường tiết niệu.

Ví dụ

1.

Sỏi thận là chất cặn cứng được tạo thành từ các khoáng chất và muối hình thành bên trong thận của bạn.

Kidney stones are hard deposits made of minerals and salts that form inside your kidneys.

2.

Sỏi thận cũng có thể hình thành do bị nhiễm trùng.

Kidney stones can also form as a result of an infection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ dùng để miêu tả các loại sỏi đá nhé! - Rock là một từ tổng quát để chỉ đến bất kỳ khối đá nào, bao gồm đá granite, đá sỏi, đá cẩm thạch, và nhiều loại đá khác. - Stone thường được sử dụng để miêu tả các khối đá nhỏ hơn. Một số từ tương tự khác để chỉ đến các khối đá bao gồm "boulder" (tảng đá lớn), "pebble" (đá nhỏ), và "gravel" (sỏi). - Ngoài ra, trong một số trường hợp, "rock" còn được sử dụng để miêu tả thể loại âm nhạc rock, trong khi "stone" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "stone age" (thời đại đá) để chỉ thời kỳ lịch sử cổ đại.