VIETNAMESE

dụng cụ y tế

thiết bị y tế

ENGLISH

medical device

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl dɪˈvaɪs/

medical facilities

Dụng cụ y tế là một phạm trù thuộc vật tư y tế bao gồm các loại thiết bị y tế sử dụng tại nhà và bệnh viện.

Ví dụ

1.

Bạn có thể kể tên một số dụng cụ y tế tiêu biểu ở bệnh viện này không?

Can you name some typical medical devices in this hospital?

2.

Tôi muốn sử dụng một dụng cụ y tế không xâm lấn cho cuộc phẫu thuật này.

I'd prefer using a non-invasive medical device for this operation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về một số PPE (Personal Protective Equipment) thường được sử dụng trong ngành y tế nhé! - Gloves (Găng tay): Bao gồm găng tay y tế không dùng bột hoặc găng tay hóa chất để bảo vệ tay và ngăn ngừa lây nhiễm. - Face masks (Mặt nạ): Bao gồm khẩu trang y tế, khẩu trang N95 và khẩu trang hạt lọc để ngăn ngừa lây nhiễm qua đường hô hấp. - Gowns (Áo bảo hộ y tế): Bao gồm áo măng sơ y tế dùng để che phủ toàn bộ cơ thể và ngăn ngừa tiếp xúc với chất lỏng hoặc chất bẩn. - Protective eyewear (Kính bảo hộ mắt): Bao gồm kính chống bụi, kính chống bắn và kính chống tia UV để bảo vệ mắt khỏi các mối nguy hiểm và chất lỏng. - Face shields (Màn che mặt): Màn bảo hộ dùng để bảo vệ toàn diện khuôn mặt khỏi tiếp xúc với bọt, chất lỏng và hơi. - Shoe covers (Bao chân): Bao gồm bao chân y tế để bảo vệ chân và giày khỏi tiếp xúc với chất lỏng và chất bẩn. - Caps (Nón y tế): Nón y tế được sử dụng để che phủ đầu và tóc, giảm nguy cơ lây nhiễm từ tóc và hạt bụi.