VIETNAMESE

bệnh lý

bệnh học

ENGLISH

pathology

  
NOUN

/pəˈθɑləʤi/

Pathological signs

Bệnh lý là các đặc điểm bệnh lý được xem xét chung hoặc các hành vi điển hình của một căn bệnh.

Ví dụ

1.

Sơ đồ về bệnh lý đã được mô tả trước đây rồi.

The pathology protocol has been described previously.

2.

Là một chuyên gia về bệnh lý, cô đã nhận được nhiều giải thưởng trong việc giảng dạy.

As a specialist in pathology she received many teaching awards.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của pathology trong tiếng Anh nha!

- bệnh lý: There is a lack of knowledge about the underlying pathology of the disease. (Chúng ta đang thiếu kiến thức cơ bản về bệnh lý của bệnh này.)

- triệu chứng: CT scans help radiologists diagnose pathologies such as cancer. (Ảnh chụp cắt lớp giúp bác sĩ X quang chẩn đoán các triệu chứng như ung thư.)

- vấn đề: Domestic violence became widely recognized as one of the country's social pathologies. (Bạo lực gia đình đã được công nhận rộng rãi như một trong những vấn đề xã hội của đất nước này.)