VIETNAMESE

mặt dây chuyền

ENGLISH

pendant

  
NOUN

/ˈpɛndənt/

Mặt dây chuyền là vật trang trí tạo điểm nhấn hơn cho chiếc vòng cổ.

Ví dụ

1.

Đó là một chiếc dây với mặt dây chuyền kim cương.

It was a necklace with a diamond pendant.

2.

Cô ấy đang đeo một mặt dây chuyền pha lê.

She was wearing a crystal pendant.

Ghi chú

Đánh vần và phát âm gần giống nhau nhưng hai từ pendant pendent khác nhau lắm đó!

- Mặt dây chuyền (pendant) là một viên ngọc, hạt, tua, hoặc những thứ tương tự được treo xuống như một vật trang trí.

Ví dụ: The pendant was hanging by a thin gold chain.

(Mặt dây chuyền được treo với một sợi dây chuyền vàng mỏng.)

- Treo lơ lửng (pendent) bị treo từ hoặc tại điểm gắn, với điểm hoặc cuối treo xuống dưới.

Ví dụ: The pendent lamps lighten the whole hall.

(Những ngọn đèn lơ lửng thắp sáng cả hội trường.)