VIETNAMESE

cổ tay áo

ENGLISH

cuff

  
NOUN

/kʌf/

Cổ tay áo là một bộ phận của áo nằm ở vị trí của cổ tay người mặc.

Ví dụ

1.

Giữa thế kỷ 15 và 18, những người đàn ông giàu có thường mặc áo có cổ tay áo được trang trí bằng ren mịn.

Between the 15th and 18th centuries, rich men often wore sleeve cuffs ornamented with fine lace.

2.

Anh ấy xắn cổ tay áo của bộ đồ ngủ lên.

He rolled up the cuff of his pajama.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cuff nhé!

  • Off the cuff:

Định nghĩa: Làm hoặc nói một cái gì đó mà không có chuẩn bị hay cân nhắc trước.

Ví dụ: Phát biểu của anh ấy chỉ là một lời nói tức thì và không có tính chính xác. (His remarks were just off the cuff and lacked accuracy.)

  • Keep something under one's cuff:

Định nghĩa: Giữ một điều gì đó bí mật hoặc không tiết lộ nó.

Ví dụ: Anh ta giữ bí mật về kế hoạch của mình dưới tay áo. (He keeps his plans under his cuff.)

  • Cuff sb around the ear(s):

Định nghĩa: Đánh ai đó trên tai hoặc sau tai một cách thô bạo hoặc giận dữ.

Ví dụ: Ông bố đã đánh con trai của mình sau tai sau khi anh ta làm hỏng một chiếc cốc. (The father cuffed his son around the ear after he broke a glass.)

  • To have sth up one's cuff:

Định nghĩa: Biết một thông tin hoặc một bí mật mà bạn sẵn sàng tiết lộ khi cần thiết.

Ví dụ: Anh ta luôn giữ một số thông tin quan trọng trong tay áo để sử dụng khi cần thiết. (He always has some important information up his cuff to use when needed.)