VIETNAMESE

lễ khai trương

ENGLISH

opening celebration

  
NOUN

/ˈoʊpənɪŋ ˌsɛləˈbreɪʃən/

Lễ khai trương là hoạt động đánh dấu cho sự khởi đầu hoạt động kinh doanh, cầu chúc an lành và thuận lợi.

Ví dụ

1.

Một cửa hàng bên kia đường đang lên kế hoạch tổ chức lễ khai trương.

The store across the street is planning an opening celebration.

2.

Cô ấy đang ở lễ khai trương của nhà hàng.

She's at the restaurant opening celebration.

Ghi chú

Cùng phân biệt ceremony celebration nha!

- Lễ ăn mừng (celebration) là việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như Tiệc thánh.

Ví dụ: The victory was a cause for great celebration.

(Chiến thắng là một lý do để ăn mừng.)

- Nghi lễ (ceremony) là một nghi thức có ý nghĩa tôn giáo.

Ví dụ: The Christian ceremony of baptism is a symbolic act.

(Nghi lễ rửa tội của người Cơ đốc giáo là một hoạt động mang tính biểu tượng.)