VIETNAMESE
con dế mèn
ENGLISH
cricket
/ˈkrɪkət/
Con dế mèn là một họ côn trùng có quan hệ gần với Phân bộ Châu chấu (Caelifera). Các thành viên họ này nói chung có cơ thể hình trụ, đầu tròn, và một cặp râu dài giống như anten roi.
Ví dụ
1.
Con dế mèn thường xuất hiện như một nhân vật trong văn học.
Crickets often appear as characters in literature.
2.
Con dế mèn chủ yếu là loài ăn đêm.
Crickets are mainly nocturnal.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của cricket nhé!
Not cricket
Định nghĩa: Không công bằng, không đúng đắn, không đạo đức.
Ví dụ: Việt: Việc đó không công bằng chút nào.
(English: That's not cricket at all.)
Play cricket
Định nghĩa: Hành động hoặc thái độ tôn trọng và công bằng.
Ví dụ: Việt: Hãy chơi đẹp, hãy làm điều đúng đắn.
(English: Play cricket and treat everyone fairly.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết