VIETNAMESE
cây dây leo
cây leo
ENGLISH
vine
/vaɪn/
climber, creepe, liana
Cây dây leo là những cây thường có thân cây hóa gỗ, mọc trên đất và leo lên cây hoặc các cấu trúc dọc khác. Cây dây leo không phải là một nhóm cây được xếp cùng họ hàng với nhau, mà chỉ có cùng một dạng phát triển lối sống tương tự của các loài thuộc các họ khác nhau.
Ví dụ
1.
Các dây leo được trồng trên một vòm, cung cấp bóng râm cũng như trái cây.
The vines were trained over an arch, providing shade as well as fruit.
2.
Các cành cây và dây leo đã khóa chặt lối đi xuyên qua khu rừng.
Branches and vines blocked our passage through the woods.
Ghi chú
Cùng DOL học về các bộ phận của cây nhé! - leaf: chiếc lá - trunk: thân cây - bark: vỏ cây - root: rễ cây - branch: cành cây - twig: cành con, nhánh con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết