VIETNAMESE

viết tắt số thứ tự

ENGLISH

short form of ordinal number

  
NOUN

/ʃɔrt fɔrm ʌv ordinal ˈnʌmbər/

Viết tắt số thứ tự là cách viết ngắn gọn hơn để biểu đạt thứ tự của một hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ

1.

Dạng viết tắt số thứ tự của "second" là "2nd".

The short form of ordinal number for "second" is "2nd".

2.

Dạng viết tắt số thứ tự của "third" là "3rd".

The short form of ordinal number for "third" is "3rd".

Ghi chú

Cùng phân biệt cardinal number ordinal number nha!

- Trong toán học, số đếm (cardinal number) là một tổng quát của các số tự nhiên được sử dụng để đo lường các tập hợp.

Ví dụ: One is a cardinal number.

(1 là một số đếm.)

- Trong lý thuyết tập hợp, số thứ tự (ordinal number) là một dãy số được sắp xếp theo trình tự trước sau trong ngôn ngữ biểu đạt.

Ví dụ: 33th is an ordinal number.

(Thứ 33 là một số thứ tự.)