VIETNAMESE
quần tây
ENGLISH
European-style trousers
/ˌjʊrəˈpiən-staɪl ˈtraʊzərz/
western style pants
Quần tây là kiểu quần được nhiều người ưu thích bởi nó thể hiện sự lịch thiệp, nghiêm túc.
Ví dụ
1.
Bố tôi thích mặc quần tây trong các sự kiện đặc biệt.
My dad loves wearing European-style trousers on special occasion.
2.
Chiếc quần tây mới của tôi đang được chỉnh sửa.
My new pair of European-style trousers is being altered.
Ghi chú
European-style trousers là một từ vựng thuộc lĩnh vực loại trang phục và phong cách thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Slim-fit trousers - quần tây dáng ôm
Ví dụ:
Slim-fit trousers create a modern and stylish look for business settings.
(Quần tây dáng ôm tạo nên vẻ ngoài hiện đại và phong cách trong môi trường công sở.)
Straight-leg trousers - quần tây ống suông
Ví dụ:
Straight-leg trousers are a timeless choice for formal wear.
(Quần tây ống suông là một lựa chọn không bao giờ lỗi mốt cho trang phục trang trọng.
Pleated trousers - quần tây có ly
Ví dụ:
Pleated trousers add a classic touch to men's formal outfits.
(Quần tây có ly mang lại vẻ cổ điển cho trang phục trang trọng của nam giới.)
High-waisted design - thiết kế cạp cao
Ví dụ:
High-waisted trousers enhance the waistline for a more polished look.
(Quần tây cạp cao giúp tôn vòng eo, tạo vẻ ngoài thanh lịch hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết