VIETNAMESE

quần tây

ENGLISH

European-style trousers

  
NOUN

/ˌjʊrəˈpiən-staɪl ˈtraʊzərz/

western style pants

Quần tây là kiểu quần được nhiều người ưu thích bởi nó thể hiện sự lịch thiệp, nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Bố tôi thích mặc quần tây trong các sự kiện đặc biệt.

My dad loves wearing European-style trousers on special occasion.

2.

Chiếc quần tây mới của tôi đang được chỉnh sửa.

My new pair of European-style trousers is being altered.

Ghi chú

Không có sự khác biệt về nghĩa giữa trousers pants.

- Quần dài (trousers) thường được sử dụng trong tiếng Anh của người Anh.

- Quần dài (pants) thường được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ.