VIETNAMESE

thời gian

thời điểm, khoảnh khắc

ENGLISH

time

  
NOUN

/taɪm/

moment, instant

Thời gian là khái niệm để diễn tả trình tự xảy ra của các sự kiện, biến cố và khoảng kéo dài của chúng. Thời gian được xác định bằng số lượng các chuyển động của các đối tượng có tính lặp lại và thường có một thời điểm mốc gắn với một sự kiện nào đó. Từ "thời gian" có trong tất cả các ngôn ngữ của loài người.

Ví dụ

1.

Tom sẽ không bao giờ quên tất cả thời gian Mary đã dành cho anh ta.

Tom will never forget all the time Mary spent with him.

2.

Những gì chúng tôi thích làm, chúng tôi đều sẽ tìm thời gian để làm.

What we love to do we will find time to do.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa gần nhau như moment, instant và time nha!

- moment (thời điểm): You always need to find your own moment. (Bạn luôn cần tìm ra thời điểm thích hợp cho riêng mình.)

- instant (khoảnh khắc): I want to save the instant just for you. (Tôi muốn giữ khoảnh khắc này cho một mình bạn mà thôi.)

- time (thời gian): Time is always precious. (Thời gian lúc nào cũng quý giá.)