VIETNAMESE

phối đồ

kết hợp, phối

ENGLISH

mix and match

  
VERB

/mɪks ænd mæʧ/

Phối đồ là hành động kết hợp các vật liệu thời trang như áo, quần, phụ kiện lại với nhau tạo thành một set đồ hoàn chỉnh theo từng phong cách nhất định.

Ví dụ

1.

Bạn nên mua quần áo mà bạn có thể phối đồ được.

You should buy clothes that you can mix and match.

2.

Sinh viên có thể phối đồ với đồng phục của mình, mặc áo len hoặc áo kiểu với quần dài hoặc váy.

The students can mix and match their uniform, wearing either a sweatshirt or blouse with trousers or a skirt.

Ghi chú

Một số idioms về thời trang:

- từ đầu đến chân (from head to toe): When going to a meeting, I always try to look good from head to toe.

(Khi đến một buổi họp, tôi luôn cố gắng trông thật đẹp từ đầu đến chân.)

- vừa vặn (fit like a glove): To look good, I think that people shouldn’t choose clothes that are too big or too small, they need to fit like a glove.

(Để trông đẹp, tôi nghĩ rằng mọi người không nên chọn quần áo quá lớn hoặc quá nhỏ, chúng cần phải thật vừa vặn.)