VIETNAMESE

trong quá khứ

trước đây

ENGLISH

in the past

  
PHRASE

/ɪn ðə pæst/

previously

Trong quá khứ là cụm từ dùng đế nói về khoảng thời gian đã diễn ra, cách biệt với hiện tại.

Ví dụ

1.

Trong quá khứ tôi đã mắc rất nhiều sai lầm.

In the past, I've made so much mistakes.

2.

Trong quá khứ, rất nhiều trẻ em đã chết trong giai đoạn sơ sinh.

In the past, many children died in infancy.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số idiom phổ biến liên quan đến quá khứ nhé! - A blast from the past: một kỷ niệm, sự kiện hoặc người từ quá khứ xuất hiện trở lại một cách bất ngờ hoặc đột ngột.

Ví dụ: Seeing my old high school friend at the grocery store was a blast from the past. (Gặp lại người bạn thời cấp ba ở cửa hàng tạp hóa thực sự là một ký ức đột ngột.)

- A thing of the past: điều gì đó đã không còn tồn tại hoặc được sử dụng nữa.

Ví dụ: With the rise of digital cameras, film photography has become a thing of the past. (Với sự phát triển của máy ảnh kỹ thuật số, chụp ảnh phim đã trở thành dĩ vãng.)

- Live in the past: sống trong quá khứ hoặc không chấp nhận thay đổi.

Ví dụ: My grandfather is always talking about the "good old days" and how things were better then. I think he lives too much in the past. (Ông tôi luôn nói về "những ngày xưa tươi đẹp" và mọi thứ đã tốt hơn như nào khi đó. Tôi nghĩ ông sống quá nhiều trong quá khứ rồi.)

- Water under the bridge: điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.

Ví dụ: We had a disagreement about money a few years ago, but it's water under the bridge now. (Vài năm trước chúng tôi có tranh cãi về tiền bạc, nhưng bây giờ mọi chuyện đã như nước chảy qua cầu.)