VIETNAMESE

thời gian bắt đầu

ENGLISH

starting time

  
NOUN

/ˈstɑrtɪŋ taɪm/

Thời gian bắt đầu là mốc bắt đầu một hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Thời gian bắt đầu cho các cuộc họp hàng tháng của chúng tôi sẽ là 9:30.

The starting time for our monthly meetings will be 9.30.

2.

Thời gian bắt đầu của chuyến tham quan đêm hôm đó là mấy giờ?

What is the starting time of that night tour?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ dùng để bắt đầu nhé!

- Start và begin được sử dụng để chỉ việc bắt đầu hoặc khởi động một hoạt động hoặc sự kiện bất kỳ. Chúng là những từ thông dụng nhất trong số các từ này.

Ví dụ: Let's start the meeting at 10 o'clock. (Hãy bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ).

She began to study French when she was 12 years old. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp khi cô ấy 12 tuổi).

- Initiate và commence được sử dụng để chỉ việc khởi động một hoạt động hoặc quá trình phức tạp, thường là trong một tình huống chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật.

Ví dụ: The project manager initiated the new software development plan. (Quản lý dự án khởi động kế hoạch phát triển phần mềm mới.)

The ceremony will commence at 10 a.m. sharp. (Lễ trao giải sẽ bắt đầu chính xác lúc 10 giờ sáng.)