VIETNAMESE

tiệc chia tay

ENGLISH

farewell party

  
NOUN

/ˌfɛrˈwɛl ˈpɑrti/

Tiệc chia tay là một cách tuyệt vời để tiễn biệt bạn bè, đồng nghiệp, cũng như người thân yêu của bạn và để lại cho họ những kỷ niệm đẹp. Bạn có thể tổ chức một buổi tiệc chia tay khi ai đó rời nhiệm sở, đi nước ngoài hoặc bắt đầu một chặng đường mới trong cuộc đời.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đánh giá cao anh ấy và chúng tôi rất tiếc khi anh ấy phải bỏ lỡ bữa tiệc chia tay vì bão.

We held him in high regard and, and we were sorry that he had to miss his farewell party because of the storms.

2.

Chúng tôi quyết định sẽ tổ chức một buổi tiệc chia tay trước khi ra trường.

We've decided to have a farewell party before we leave the school.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng khác nhau của "party" khi là danh từ (noun) bạn nhé!

1. party: bữa tiệc VD: The wedding party last night was awesome. (Bữa tiệc cưới tối qua thật tuyệt vời.)

2. party: phe, đảng phái VD: They are trying to persuade me to be on their side in this debate, but I am not with either of the parties. (Họ đang cố gắng thuyết phục tôi về phía của họ trong cuộc tranh luận này, nhưng tôi chẳng theo phe nào cả.)

The United States has two political parties, the Democratic and the Republican. (Mỹ có hai đảng phái chính trị, đảng Dân Chủ và đảng Cộng Hòa.)