VIETNAMESE

vải nhung

ENGLISH

velvet

  
NOUN

/ˈvɛlvət/

fleece fabric

Vải nhung là một loại vải mềm, mịn, và xốp với nhiều màu sắc nổi bật. Từ xa xưa, người ta tạo ra vải nhung bằng cách dệt 100% từ những sợi tơ tằm.

Ví dụ

1.

Cô đã mặc một chiếc đầm dạ hội bằng vải nhung đen.

She was arrayed in a black velvet gown.

2.

Những tấm rèm bằng vải nhung đỏ nặng trĩu treo hai bên cửa sổ lớn.

Heavy red velvet curtains hung from either side of the huge window.

Ghi chú

Velvet glove (găng tay nhung): Một cách nói tượng trưng chỉ sự dịu dàng, lịch thiệp, và không mạnh mẽ hoặc thô bạo.

  • Ví dụ: Bà mẹ luôn sử dụng găng tay nhung để giáo dục con cái của mình. (The mother always uses a velvet glove to discipline her children.)