VIETNAMESE

trân trọng kính chào

ENGLISH

best regards

  
NOUN

/bɛst rɪˈgɑrdz/

kind regards

Trân trọng kính chào là lời kết hoặc tạm biệt mang tính trang trọng.

Ví dụ

1.

Trân trọng kính chào, Aidan.

Best regards, Aidan.

2.

Thư trang trọng thường kết thúc bằng lời trân trọng kính chào.

Formal letters usually end with best regards.

Ghi chú

Một số cách kết thư theo phong cách trang trọng:

- chân thành kính chào: yours sincerely

- chân thành kính chào: yours faithfully

- chân thành kính chào: yours truly