VIETNAMESE
cá trắm
ENGLISH
grass carp
/græs kɑrp/
ctenopharyngodon idella
Cá trắm là một loài cá thuộc họ Cá chép (Cyprinidae), loài duy nhất của chi Ctenopharyngodon. Cá lớn có thể dài tới 1,5 mét, nặng 45 kg và sống tới 21 năm.
Ví dụ
1.
Cá trắm là một loài cá lớn, ăn cỏ, có nguồn gốc từ Đông Á.
The grass carp is a large, herbivorous spieces, native to eastern Asia.
2.
Cá trắm bước vào trạng thái sinh sản và đẻ trứng ở nhiệt độ 20 đến 30 ° C (68 đến 86 ° F).
Grass carps enter the reproductive condition and spawn at temperatures of 20 to 30 °C (68 to 86 °F).
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!
Fish out of water
Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.
Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)
Cold fish
Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.
Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)
Like shooting fish in a barrel
Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.
Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)
Drink like a fish
Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.
Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)
A big fish in a small pond
Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.
Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết