VIETNAMESE

0

số không, không

ENGLISH

zero

  
NOUN

/ˈzɪroʊ/

0 là số tự nhiên 1 chữ số liền trước số 1.

Ví dụ

1.

Nhiệt độ nằm ở khoảng từ 0 đến 10 độ C.

The temperature ranges from zero to ten degrees.

2.

Nước đóng băng ở 0 độ C.

Water freezes at zero degrees Centigrade.

Ghi chú

Một số idioms với zero:

- ngắm (zero in): Can you have the camera zero in on that tree?

(Bạn có thể ngắm máy ảnh vào cái cây đó được không?)

- lúc bắt đầu, giờ G (zero hour): I have so much studying left to do before the exam, and zero hour is 8 AM!

(Tôi còn rất nhiều việc học phải làm trước kỳ thi, và 8 giờ sáng là lúc bắt đầu của kỳ thi!)