VIETNAMESE

bệnh tay chân miệng

ENGLISH

hand, foot and mouth disease (HFMD)

  
NOUN

/hænd, fʊt ænd, maʊθ dɪˈziz/

Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm do vi-rút gây ra, có biểu hiện đặc trưng là sốt và mụn nước thường thấy xuất hiện tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và ở bên trong miệng.

Ví dụ

1.

Bệnh tay chân miệng là một bệnh nhiễm vi rút nhẹ, dễ lây lan, thường gặp ở trẻ nhỏ.

Hand, foot and mouth disease is a mild, contagious viral infection common in young children.

2.

Bệnh tay chân miệng thường tự khỏi sau 7 đến 10 ngày.

Hand, foot and mouth disease usually gets better on its own in 7 to 10 days.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ liên quan đến hand nha!

- To have a hand in something (tham gia vào một việc gì đó): I had a hand in the planning of the party. (Tôi tham gia vào việc lên kế hoạch cho bữa tiệc.)

- To give someone a hand (giúp đỡ ai đó): Can you give me a hand with lifting these bags? (Bạn có thể giúp tôi nâng những chiếc túi này được không?)

- To have one's hands full (quá bận rộn): I have my hands full with work this week. (Tôi quá bận rộn với công việc trong tuần này.)