VIETNAMESE
túi đeo chéo
ENGLISH
crossbody bag
/ˈkrɑsbɑdi bæg/
Túi đeo chéo là túi có dây đeo chéo qua cơ thể.
Ví dụ
1.
Túi đeo chéo là một phụ kiện thời trang thú vị được rất nhiều tín đồ thời trang dùng.
Crossbody bag is an interesting fashion accessory used by many fashionistas.
2.
Tôi yêu chiếc túi đeo chéo khổng lồ của Balenciaga và tôi sẽ dùng tiền lương của mình để mua.
I love the Balenciaga giant crossbody bag and I'm gonna spend my salary on it.
Ghi chú
Crossbody bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực phụ kiện thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Messenger bag: Túi messenger
Ví dụ:
He carries a leather messenger bag to work every day.
(Anh ấy mang một chiếc túi messenger bằng da đi làm hàng ngày.)
Mini crossbody bag: Túi đeo chéo cỡ nhỏ
Ví dụ:
A mini crossbody bag is perfect for a night out.
(Một chiếc túi đeo chéo cỡ nhỏ rất phù hợp cho buổi tối đi chơi.)
Sling bag: Túi đeo chéo một dây
Ví dụ:
A sling bag is great for carrying essentials while traveling.
(Một chiếc túi sling rất phù hợp để mang theo đồ dùng cần thiết khi đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết