VIETNAMESE
dép
xăng đan
ENGLISH
sandals
/ˈsændəlz/
Dép là đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai.
Ví dụ
1.
Tôi vừa mua một đôi dép.
I just bought a pair of sandals.
2.
Anh ấy luôn mang dép vào mùa hè.
He always wears sandals in the summer.
Ghi chú
Cùng phân biệt flip-flops, sandals và slippers nha!
- Dép lào (flip-flops) là loại dép bao gồm một cái đế bằng và một quai hình chữ Y để người dùng có thể xỏ kẽ chân giữa hai ngón chân cái và chân trỏ vào.
Ví dụ: All I've got for myself is flip-flops.
(Tất cả những gì tôi có cho mình là đôi dép lào.)
- Dép lê (slippers) là loại dép không có quai ở phía sau gót.
Ví dụ: Are all these slipper on sale?
(Có phải tất cả những dôi dép lê này đều được giảm giá?)
- Dép (sandals) là đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai.
Ví dụ: Some of them merely wore a beret, pair of shorts and sandals.
(Một số người chỉ mặc đơn giản một chiếc mũ nồi, quần ngắn và dép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết