VIETNAMESE

tín đồ thời trang

tín đồ thời trang (nam)

ENGLISH

fashionista

  
NOUN

/fæʃənˈistə/

fashionisto

Tín đồ thời trang là những người mặc đẹp, biết nhìn nhận thời trang theo con mắt nghệ thuật và luôn bắt kịp những xu hướng đang thịnh hành.

Ví dụ

1.

Helly Tống là một tín đồ thời trang ở Việt Nam nổi tiếng với phong cách thanh lịch.

Helly Tong is a famous fashionista in Vietnam with an elegant style.

2.

Cô ấy là tín đồ thời trang sành điệu, thời thượng, nghiện mua sắm.

She is the stylish, trendy, shopaholic fashionista.

Ghi chú

Một số thành ngữ liên quan đến fashionista:

- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.

(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)

- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.

(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)

- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.

(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)