VIETNAMESE

chất tạo màu

màu thực phẩm

ENGLISH

color additive

  
NOUN

/ˈkʌlər ˈædətɪv/

food coloring

Chất tạo màu là những chất dạng tự nhiên hoặc tổng hợp được đưa vào thực phẩm để tạo cho thực phẩm có những màu sắc mong muốn.

Ví dụ

1.

Khi bạn mua chất tạo màu, hãy kiểm tra nhãn hiệu.

When you purchase color additives, check the label.

2.

Chất tạo màu là bất kỳ thuốc nhuộm, chất màu hoặc chất khác có thể truyền màu của thực phẩm, thuốc hoặc mỹ phẩm vào cơ thể con người.

A color additive is any dye, pigment or other substance that can impart color to a food, drug or cosmetic to the human body.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như preservative, food additive, color additive nha!

- preservative (chất bảo quản): The wood is treated with preservative to prevent decay. (Gỗ được xử lý bằng chất bảo quản để phòng chống mục nát.)

- food additive (chất phụ gia): Food additives can cause allergies. (Các chất phụ gia trong thực phẩm có thể gây dị ứng.)

- color additive (chất tạo màu): When you purchase color additives, check the label. (Khi bạn mua chất tạo màu, hãy kiểm tra nhãn hiệu.)