VIETNAMESE
chảy máu cam
chảy máu mũi
ENGLISH
nosebleed
/ˈnoʊzˌblid/
bleeding nose
Chảy máu cam là tình trạng xuất huyết ở đường mũi do các niêm mạc mũi bị tổn thương.
Ví dụ
1.
Bất cứ khi nào tôi bị cảm lạnh, tôi đều bị chảy máu cam.
Whenever I have a cold I get a nosebleed.
2.
Chảy máu cam có thể là triệu chứng của một căn bệnh nguy hiểm.
A nosebleed could be a symptom of a serious disease.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về việc xuất huyết nha!
- nosebleed (chảy máu cam): Whenever I have a cold I get a nosebleed. (Bất cứ khi nào tôi bị cảm lạnh, tôi đều bị chảy máu cam.)
- bleeding (chảy máu): Doctors are trying their best to control the bleeding. (Các bác sĩ đang cố gắng hết sức để kiểm soát tình trạng chảy máu.)
- hemorrhage (xuất huyết): Twelve hours later she suffered a massive brain hemorrhage (Mười hai giờ sau, cô có một khối xuất huyết não rất nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết