VIETNAMESE

lễ bế giảng

lễ tổng kết năm học

ENGLISH

closing ceremony of the school year

  
NOUN

/ˈkloʊzɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni ʌv ðə skul jɪr/

a course-ending ceremony

Lễ bế giảng là buổi lễ được tổ chức vào dịp kết thúc một năm học.

Ví dụ

1.

Lễ bế giảng đã bị hoãn lại.

The closing ceremony of the school year was postponed.

2.

Cô ấy chẳng buồn tham dự lễ bế giảng.

She didn't bother to attend the closing ceremony of the school year.

Ghi chú

Cùng phân biệt ceremonycelebration nha!

- Lễ ăn mừng (celebration) là việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như Tiệc thánh.

Ví dụ: The victory was a cause for great celebration.

(Chiến thắng là một lý do cho lễ ăn mừng lớn.)

- Nghi lễ (ceremony) là một nghi thức có ý nghĩa tôn giáo.

Ví dụ: The Christian ceremony of baptism is a symbolic act.

(Nghi lễ rửa tội của người Cơ đốc giáo là một hoạt động mang tính biểu tượng.)