VIETNAMESE

áo tay dài

áo thun tay dài, áo phông tay dài

ENGLISH

long-sleeved top

  
NOUN

/lɒŋ-sliːvd tɒp/

Áo tay dài là áo có phần tay dài đến cổ tay.

Ví dụ

1.

Ngày mai tôi sẽ mặc một chiếc áo tay dài đến trường bởi vì nó thoải mái.

Tomorrow, I will wear a long-sleeved top to school because it's comfortable.

2.

Dạo này trời khá lạnh, tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu mặc áo tay dài thôi.

It's been quite cold these days, I think I'll start to wear long-sleeved tops.

Ghi chú

Cùng phân biệt camisole sleeveless shirt nha!

- Áo cụt (sleeveless shirt) là một loại áo thông dụng, có phần tay ngắn vừa phải đủ để che đi một phần bắp tay.

Ví dụ: This is the season for sleeveless shirts.

(Đây là mùa dành cho những chiếc cụt.)

- Áo hai dây (camisole) về cơ bản là áo cộc tay nhưng phần vai được thiết kế với hai dây mảnh.

Ví dụ: I might wear a camisole, like this, but I'd put a shirt over it before I went out.

(Tôi có thể mặc một chiếc áo hai dây, như thế này, nhưng tôi sẽ mặc một chiếc áo sơ mi bên ngoài trước khi ra ngoài.)