VIETNAMESE

giày cao gót

ENGLISH

high heels

  
NOUN

/haɪ hilz/

Giày cao gót là một loại giày trong đó gót chân, so với ngón chân, cao hơn đáng kể so với mặt đất.

Ví dụ

1.

Anh ấy có thể nghe được tiếng giày cao gót đi ngang qua hành lang.

He could hear the clack of high heels walking past in the corridor.

2.

Tôi không cảm thấy thoải mái khi mang giày cao gót.

I don't feel comfortable in high heels.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shoes nhé!

  • Be in someone's shoes:

Định nghĩa: Hiểu hoặc cảm nhận được tình hình hoặc suy nghĩ của người khác từ góc độ của họ.

Ví dụ: Anh ấy nên cố gắng đặt mình vào vị trí của cô ấy trước khi đưa ra quyết định. (He should try to put himself in her shoes before making a decision.)

  • Fill someone's shoes:

Định nghĩa: Thay thế ai đó, thường là trong một vai trò hoặc công việc.

Ví dụ: Dù rất khó khăn, nhưng tôi tin rằng cô ấy sẽ có thể đáp ứng được mọi yêu cầu của công việc và thực sự lấp đầy được vị trí của người tiền nhiệm. (Despite the difficulty, I believe she will be able to meet all the job requirements and truly fill her predecessor's shoes.)

  • Waiting for the other shoe to drop:

Định nghĩa: Mong đợi điều gì đó xấu xa sẽ xảy ra sau khi đã có một sự kiện không tốt xảy ra trước đó.

Ví dụ: Sau khi nhận được thông báo về cắt giảm nhân sự, tất cả mọi người đang chờ đợi đến lúc phải đối mặt với những hậu quả khó khăn khác. (After receiving the announcement about the layoffs, everyone is waiting for the other shoe to drop, anticipating further difficult consequences.)