VIETNAMESE

cây lăn kim

ENGLISH

derma roller

  
NOUN

/ˈdɜrmə ˈroʊlər/

Cây lăn kim là dụng cụ dùng những mũi kim siêu nhỏ và bén tác động lên da nhằm kích thích tăng sinh collagen và elastin.

Ví dụ

1.

Cô ấy yêu thích cây lăn kim cầm tay mới của mình.

She is in love with her new portable derma roller.

2.

Bạn đã mua cây lăn kim ở đâu thế?

Where did you purchase your own derma roller?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của roll nhé!

  • Roll with the punches:

Định nghĩa: Chấp nhận và thích ứng với những trở ngại hoặc khó khăn trong cuộc sống một cách linh hoạt.

Ví dụ: Anh ta không bao giờ nản chí khi gặp trở ngại, thay vào đó anh ta luôn biết cách chấp nhận và thích ứng với mọi tình huống. (He never gets discouraged when faced with obstacles; instead, he always knows how to roll with the punches.)

  • Roll the dice:

Định nghĩa: Đưa ra quyết định mà không chắc chắn về kết quả, có thể mang lại lợi ích hoặc tổn thất.

Ví dụ: Tôi biết rằng việc này có thể gây rủi ro, nhưng đôi khi bạn chỉ cần quyết định mạo hiểm. (I know this could be risky, but sometimes you just have to roll the dice.)

  • Roll out the red carpet:

Định nghĩa: Chào đón một ai đó hoặc một sự kiện một cách trang trọng và lịch sự.

Ví dụ: Đối với buổi tiệc tối quan trọng như vậy, họ đã chào đón bằng cách trang trọng và lịch sự. (For such an important dinner party, they rolled out the red carpet.)

  • Roll up your sleeves:

Định nghĩa: Sẵn sàng làm việc chăm chỉ và nỗ lực.

Ví dụ: Trước khi bắt đầu dự án, chúng tôi cần phải sẵn sàng làm việc chăm chỉ và nỗ lực. (Before starting the project, we need to roll up our sleeves.)

  • On a roll:

Định nghĩa: Trong một chuỗi thành công liên tiếp.

Ví dụ: Sau chiến thắng đầu tiên, họ đã tiếp tục thắng liên tục, chứng tỏ họ đang trong chuỗi thành công. (After the initial victory, they kept winning, showing that they were on a roll.)