VIETNAMESE
chất phụ gia
chất bảo quản
ENGLISH
food additive
/fud ˈædətɪv/
preservative
Chất phụ gia là các chất được bổ sung thêm vào thực phẩm để bảo quản hay cải thiện hương vị và bề ngoài của chúng.
Ví dụ
1.
Các chất phụ gia trong thực phẩm có thể gây dị ứng.
Food additives can cause allergies.
2.
Các chất phụ gia thực phẩm dường như không gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.
The food additives do not appear to pose a public health risk.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như preservative, food additive, color additive nha!
- preservative (chất bảo quản): The wood is treated with preservative to prevent decay. (Gỗ được xử lý bằng chất bảo quản để phòng chống mục nát.)
- food additive (chất phụ gia): Food additives can cause allergies. (Các chất phụ gia trong thực phẩm có thể gây dị ứng.)
- color additive (chất tạo màu): When you purchase color additives, check the label. (Khi bạn mua chất tạo màu, hãy kiểm tra nhãn hiệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết