VIETNAMESE

đón giao thừa

ENGLISH

celebrate New Year's Eve

  
VERB

/tu ˈsɛləˌbreɪt nu jɪrz iv/

Đón giao thừa là hành động quây quần cùng trải qua thời điểm giao thừa (bắt đầu từ 00:00, là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới).

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ đón giao thừa ở quán rượu MacLaren.

We are going to celebrate New Year's Eve at MacLaren pub.

2.

Em có về nhà kịp lúc để đón giao thừa với anh không?

Are you gonna be back home in time to celebrate New Year's Eve with me?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Eve (noun) - Đêm giao thừa, đêm trước một sự kiện quan trọng hoặc một ngày lễ:

Ví dụ: Trên đêm giao thừa, mọi người thường tụ họp để chào đón năm mới. (On New Year's eve, people often gather to welcome the new year.)

Eve (noun) - Phần cuối của một thời kỳ hoặc một chu kỳ thời gian:

Ví dụ: Chúng ta đang ở ngay trên bờ vực của một cuộc cách mạng công nghiệp thứ tư. (We are on the eve of a fourth industrial revolution.)