VIETNAMESE

áo gió

áo khoác gió

ENGLISH

windbreaker

  
NOUN

/ˈwɪndˌbreɪkɚ/

wind-cheater

Áo gió là áo khoác ngoài, thường được may bằng loại vải mỏng, ít thấm nước.

Ví dụ

1.

Áo gió thường nhẹ, mỏng và chống thấm nước.

Windbreaker is usually light, thin and water-proof.

2.

Áo gió của tôi chống thấm nước nên chắc chắn là nó sẽ giữ cho cơ thể của tôi luôn khô ráo.

My windbreaker was waterproof, so that definitely kept my body dry.

Ghi chú

Một số tính từ diễn tả wind nè!

- gusty wind (gió mạnh): Sunday brought gusty winds which caused one or two problems for some of the flyers.

(Chủ nhật mang theo những cơn gió lớn gây ra một hoặc hai vấn đề cho một số người bay.)

- howling wind (gió hú): In howling winds and thin oxygen, their challenge is to find a way into the volcano itself.

(Trong tình trạng gió hú và không khí loãng, thử thách của họ là tìm một con đường vào trong ngọn núi lửa.)

- swirling wind (gió xoáy): The second is a swirling wind of confusion that threatens the first wind.

(Cơn gió thứ hai chính là cơn gió xoáy, và nó có khả năng đe dọa ngọn gió đầu tiên.)