VIETNAMESE

cá vược

word

ENGLISH

bass

  
NOUN

/bæs/

Cá vược là loài cá dữ, thức ăn ưa thích là các loại cá tạp, tôm, không ăn thực vật và các loài giáp xác khác nhau như cua, cáy.

Ví dụ

1.

Cá vược là loài thuỷ sản có giá trị kinh tế cao.

Bass is an aquatic species with high economic value.

2.

Cá vược dễ thích nghi với môi trường sống và có thể nuôi ở cả khu vực ao đầm nước ngọt, mặn hoặc lợ.

Bass easily adapts to the living environment and can be cultured in freshwater, saltwater or brackish ponds.

Ghi chú

Bass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bass nhé!

check Nghĩa 1: Âm trầm trong âm nhạc Ví dụ: This song has a deep bass sound. (Bài hát này có âm trầm sâu.)

check Nghĩa 2: Cá vược (một loại cá nước ngọt và nước mặn) Ví dụ: He caught a large bass in the lake. (Anh ấy bắt được một con cá vược lớn trong hồ.)

check Nghĩa 3: Giọng nam trầm Ví dụ: He sings in the bass section of the choir. (Anh ấy hát ở giọng nam trầm trong dàn hợp xướng.)