VIETNAMESE
cá vược
ENGLISH
bass
/bæs/
Cá vược là loài cá dữ, thức ăn ưa thích là các loại cá tạp, tôm, không ăn thực vật và các loài giáp xác khác nhau như cua, cáy.
Ví dụ
1.
Cá vược là loài thuỷ sản có giá trị kinh tế cao.
Bass is an aquatic species with high economic value.
2.
Cá vược dễ thích nghi với môi trường sống và có thể nuôi ở cả khu vực ao đầm nước ngọt, mặn hoặc lợ.
Bass easily adapts to the living environment and can be cultured in freshwater, saltwater or brackish ponds.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!
Fish out of water
Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.
Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)
Cold fish
Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.
Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)
Like shooting fish in a barrel
Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.
Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)
Drink like a fish
Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.
Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)
A big fish in a small pond
Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.
Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết