VIETNAMESE

mặt đồng hồ

ENGLISH

dial

  
NOUN

/ˈdaɪəl/

Mặt đồng hồ là điểm thu hút mọi sự quan tâm của người đeo, chứa kim đồng hồ, số và mặt kính của chiếc đồng hồ.

Ví dụ

1.

Từ phía Đông của toà tháp có thể nhìn thấy được mặt đồng hồ.

The dial can be seen on the Eastern side of the tower.

2.

Mặt đồng hồ ghi lại những thay đổi rất nhỏ về áp suất.

The dial records very slight variations in pressure.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của clock nhé!

  • Around/round the clock

Định nghĩa: Liên tục, không ngừng nghỉ, 24/7.

Ví dụ: Cửa hàng mở cửa xung quanh đồng hồ để phục vụ khách hàng. (The store is open around the clock to serve customers.)

  • Clean someone's clock

Định nghĩa: Đánh bại ai đó mạnh mẽ hoặc một cách không mong đợi.

Ví dụ: Trong trận đấu cuối cùng, đội bóng nhà đã làm sạch hết đối thủ của mình. (In the final match, the home team cleaned their opponent's clock.)

  • Clock in/out

Định nghĩa: Bắt đầu và kết thúc giờ làm việc bằng cách ghi chép thời gian trên máy chấm công.

Ví dụ: Anh ấy phải đi thẻ vào và ra hàng ngày tại cơ quan. (He has to clock in and out every day at the office.)

  • Turn back the clock

Định nghĩa: Làm lại hoặc quay lại một thời điểm hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ: Họ muốn quay lại thời kỳ hạnh phúc của họ. (They want to turn back the clock to their happier times.)