VIETNAMESE

kẹp tóc

ENGLISH

hairpin

  
NOUN

/ˈherpɪn/

hairclip

Kẹp tóc là những phụ kiện tuy nhỏ trang trí cho tóc nhưng cực kỳ hiệu quả để giúp các nàng trông điệu đà và nổi bật hơn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi tìm thấy chiếc kẹp tóc của Gemma trong thùng rác bên ngoài căn hộ của bạn.

We found Gemma's hairpin in the trashbin outside your apartment.

2.

Sau buổi lễ trao giải, Jennie tạo nên xu hướng đeo nhiều kẹp tóc trên tóc.

After the award ceremony, Jennie sets the trend of wearing multiple hairpins on the hair.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của hair nhé!

  • Get in someone's hair: (Làm phiền ai đó)

Ví dụ: Bạn đừng có làm phiền tôi khi tôi đang làm việc. (Don't get in my hair while I'm working.)

  • Let one's hair down: (Thư giãn, tự do)

Ví dụ: Hãy để tóc buông tự do và tận hưởng buổi tiệc. (Let your hair down and enjoy the party.)

  • Split hairs: (Chặt chẽ, cầu kỳ)

Ví dụ: Đừng chặt chẽ như vậy, điều quan trọng là kết quả. (Don't split hairs like that, the important thing is the outcome.)

  • Make one's hair stand on end: (Làm ai sợ hãi)

Ví dụ: Chuyện kinh dị đó khiến tôi sợ hãi đến mức tóc gáy dựng đứng. (That horror story made my hair stand on end.)

  • By a hair's breadth: (Rất gần, suýt)

Ví dụ: Anh ấy tránh được tai nạn chỉ với sự suýt soát. (He narrowly avoided the accident by a hair's breadth.)

  • Make hair curl: (Kinh ngạc, sốc)

Ví dụ: Câu chuyện kỳ quái đó làm tôi kinh ngạc đến tận cùng. (That bizarre story made my hair curl.)

  • Keep one's hair on: (Giữ bình tĩnh)

Ví dụ: Đừng trở nên tức giận, hãy giữ bình tĩnh. (Don't get angry, keep your hair on.)

  • Splitting hairs: (Cầu kỳ, nhỏ nhặt)

Ví dụ: Đừng nên quá cầu kỳ, chúng ta cần làm nhanh để kịp giờ. (Don't be so splitting hairs, we need to get it done quickly to meet the deadline.)