VIETNAMESE

thời gian quý báu

thời gian quý giá

ENGLISH

valuable time

  
NOUN

/ˈvæljəbəl taɪm/

precious time

Thời gian quý báu là thời gian đáng quý, quan trọng và cần được trân trọng.

Ví dụ

1.

Với tôi, thời gian dành cho gia đình là khoảng thời gian quý báu.

With me, family time is a valuable time.

2.

Anh không muốn lãng phí thời gian quý báu vào những cuộc tán gẫu không đầu đũa.

He didn't want to waste valuable time in idle gossip.

Ghi chú

Cùng phân biệt 3 khái niệm price, costvalue nha!

- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.

(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)

- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.

Ví dụ: We need to cut our advertising costs.

(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)

- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.

Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.

(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)