VIETNAMESE

tạm hoãn

ENGLISH

defer

  
VERB

/dɪˈfɜr/

postpone

Tạm hoãn là tạm thời ngừng lại.

Ví dụ

1.

Ngân hàng của tôi đã đồng ý tạm hoãn trả khoản vay của tôi.

My bank has agreed to defer the repayments on my loan.

2.

Hầu hết phụ nữ ngày nay tạm hoãn việc sinh đẻ để ưu tiên cho sự nghiệp.

Most women nowadays defer childbearing to prioritize their career.

Ghi chú

Một số synonyms của defer:

- trì hoãn (postpone): Can we postpone making a decision until next week?

(Chúng ta có thể nào trì hoãn việc đưa ra quyết định đến tuần sau được không?)

- hoãn lại (delay): Heavy snow delayed the start of the game.

(Tuyết rơi nặng hạt đã làm hoãn lại việc bắt đầu của trận đấu.)