VIETNAMESE
cây đào
ENGLISH
peach tree
NOUN
/piʧ tri/
Cây đào là loại cây mọc ra trái đào, một loại quả nhỏ, khi chín có màu hồng phấn, thịt màu vàng, có vị ngọt thanh.
Ví dụ
1.
Tất cả các bộ phận của cây đào, trừ quả ăn được, đều độc hại đối với người và vật nuôi.
All parts of the peach tree, except for the edible fruit, are toxic to humans1 and pets.
2.
Trưa hôm qua người chủ trại trồng nhiều cây đào.
The farmer planted a lot of peach trees yesterday afternoon.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết