VIETNAMESE

bệnh viện

viện chăm sóc sức khỏe

ENGLISH

hospital

  
NOUN

/ˈhɑˌspɪtəl/

health care institution

Bệnh viện là một tổ chức cung cấp dịch vụ điều trị y tế, phẫu thuật và chăm sóc điều dưỡng cho những người bị bệnh hoặc bị thương.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.

He worked as a nurse in a psychiatric hospital.

2.

Bệnh nhân đã được chuyển đến bệnh viện khác.

The patient was transferred to another hospital.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số từ có nghĩa gần nhau như hospital, clinic và infirmary nha!

- hospital (bệnh viện): He worked as a nurse in a psychiatric hospital. (Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.)

- clinic (phòng khám): A clinic is a health facility that is primarily focused on the care of outpatients. (Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.)

- infirmary (bệnh xá): My little brother was taken to the infirmary. (Em tôi được đưa đến bệnh xá.)