VIETNAMESE

ăn mặc kín đáo

ENGLISH

dress discreetly

  
VERB

/drɛs dɪˈskritli/

dress formally

Ăn mặc kín đáo là cách ăn mặc quần áo không lố lăng, lộ liễu và nhiều vải.

Ví dụ

1.

Ăn mặc kín đáo là ăn mặc không phô trương, nghĩa là không lòe loẹt, khoe mẽ.

To dress discreetly is to dress without ostentation, it means to not be flashy or showy.

2.

Cô ấy sắp tham dự một cuộc phỏng vấn ứng tuyển nên cô cần phải ăn mặc kín đáo và trang trọng.

She's going to attend a job interview so she needs to dress discreetly and formally.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của discreet nhé!

Keep something discreet (Giữ điều gì đó kín đáo): Điều này có nghĩa là giữ một thông tin, một bí mật hoặc một hành động riêng tư và không chia sẻ nó với người khác.

  • Ví dụ: Anh ấy hứa sẽ giữ điều này kín đáo giữa hai người. (He promised to keep this discreet between the two of them.)

Be discreet (Hành động một cách kín đáo): Nghĩa này ám chỉ hành động một cách kín đáo và không gây sự chú ý hoặc gây rối.

  • Ví dụ: Vui lòng hành động một cách kín đáo để không làm ai bị tổn thương. (Please act discreetly so as not to hurt anyone.)

Discreet manner (Cách ứng xử kín đáo): Nghĩa này đề cập đến việc hành động, nói chuyện hoặc phản ứng một cách kín đáo và tế nhị, thường là để tránh sự chú ý không mong muốn hoặc để duy trì sự tôn trọng.

  • Ví dụ: Cô ấy đã đối xử với tình huống một cách kín đáo và nhã nhặn. (She handled the situation in a discreet and gentle manner.)