VIETNAMESE

con cua

ENGLISH

crab

  
NOUN

/kræb/

Con cua là một loại động vật giáp xác, một sinh vật biển có năm cặp chân và một cơ thể tròn, dẹt được bao phủ bởi một lớp vỏ.

Ví dụ

1.

Tất cả các cửa hàng trên bờ biển bán con cua.

All the shops on the seafront had crabs for sale.

2.

Con cua thường được bao phủ bởi một bộ vỏ ngoài dày, được cấu tạo chủ yếu từ kitin khoáng hóa cao.

Crabs are generally covered with a thick exoskeleton, composed primarily of highly mineralized chitin.

Ghi chú

Phân biệt crab sentinel crab:

- crab: cua thường có màu vàng đồng hoặc màu xám đặc trưng.

VD: A crab moves sideways. - Con cua đi theo chiều ngang.

- sentinel crab: ghẹ thường nổi bật hơn với màu rêu pha đốm hoa trắng.

VD: Sentinel crabs are not colorful, usually drab brown with darker mottling. - Con ghẹ không có màu sắc sặc sỡ, thường có màu nâu xám với những đốm màu sẫm hơn.