VIETNAMESE

cá voi

ENGLISH

whale

  
NOUN

/weɪl/

Cá voi là tên gọi chung cho nhiều loài động vật dưới nước trong bộ Cá voi (Cetacea).

Ví dụ

1.

Cá voi phá vỡ kỷ lục về quãng đường di trú.

Humpback whale breaks migration record.

2.

Có một con cá voi bị mắc cạn gần bờ.

There is a beached whale.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của whale nhé!

  • To have a whale of a time:

Định nghĩa: Có một khoảnh khắc thú vị hoặc vui vẻ.

Ví dụ: Họ đã có một thời gian vui vẻ ở kỳ nghỉ của họ. (They had a whale of a time on their vacation.)

  • To be a whale of a tale:

Định nghĩa: Một câu chuyện rất thú vị và đáng nhớ.

Ví dụ: Anh ta luôn có những câu chuyện thú vị để kể. (He always has a whale of a tale to tell.)

  • A whale of a deal:

Định nghĩa: Một cơ hội hoặc thỏa thuận tuyệt vời hoặc có giá trị.

Ví dụ: Tôi đã mua chiếc máy ảnh mới của mình với một thỏa thuận tuyệt vời. (I got my new camera for a whale of a deal.)

  • To make a whale of a difference:

Định nghĩa: Gây ra một ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng.

Ví dụ: Việc bạn tham gia dọn dẹp thật sự đã gây ra một sự khác biệt lớn. (Your help with the cleanup really made a whale of a difference.)