VIETNAMESE

vải lụa

ENGLISH

silk

  
NOUN

/sɪlk/

Vải lụa là một loại vải dệt lung linh với kết cấu sa tanh và nổi tiếng là một loại vải sang trọng.

Ví dụ

1.

Một chiếc áo ghi lê bằng vải lụa thêu góp phần tạo nên vẻ ngoài bảnh bao cho anh.

An embroidered silk waistcoat contributed to his dandified appearance.

2.

Cô ấy mặc một chiếc áo kiểu bằng vải lụa.

She wears a silk blouse.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của silk nhé!

  • Glide over silk:

Định nghĩa: Di chuyển một cách mượt mà và êm ái, như cảm giác của vải lụa.

Ví dụ: Em nhảy múa trên sàn nhà, chân đàn hồi như lụa. (She danced across the floor, her feet gliding over silk.)

  • Silk route:

Định nghĩa: Con đường thương mại cổ xưa đi từ Trung Quốc qua Trung Á đến châu Âu, nơi mà lụa được giao dịch nhiều.

Ví dụ: Hành trình trên Con đường Lụa là một chuyến phiêu lưu vô cùng thú vị. (The journey along the Silk Route was an adventure of a lifetime.)

  • As smooth as silk:

Định nghĩa: Rất mượt mà, không gặp khó khăn, không có rắc rối.

Ví dụ: Kế hoạch của anh ta thực hiện rất suôn sẻ, như vải lụa vậy. (His plan went as smooth as silk, without any complications.)