VIETNAMESE

cá mai

ENGLISH

white sardine

  
NOUN

/waɪt sɑrˈdin/

Cá mai là một loài cá nhỏ dài 8–10 cm, mảnh, khoảng chừng ngón tay trỏ, giống như cá cơm nhưng ít có mùi tanh hơn, cá có thân hình dài trắng sọc giống như cá cơm nhưng thịt trong, săn chắc. Về bề ngoài cá mai có hình dạng tương tự cá cơm, nhưng có vảy và mỏng hơn.

Ví dụ

1.

Cá mai là một loài cá trong phân họ Clupeidae.

The white sardine is a species of fish in the family Clupeidae.

2.

Cá mai là loài cá có giá trị và được dùng là nguyên liệu để chế biến thành nhiều món ăn.

White sardine is a valuable fish and is used as a raw material for many dishes.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!

  • Fish out of water

Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.

Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)

  • Cold fish

Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.

Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)

  • Like shooting fish in a barrel

Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.

Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)

  • Drink like a fish

Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.

Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)

  • A big fish in a small pond

Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.

Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)