VIETNAMESE

tối mai

ENGLISH

tomorrow night

  
NOUN

/təˈmɑˌroʊ naɪt/

Tối mai nghĩa là buổi tối của ngày liền kề kế tiếp.

Ví dụ

1.

Tối mai tôi sẽ cầu hôn cô ấy.

Tomorrow night, I will propose to her.

2.

Tôi đã sắp xếp để gặp Rachel vào tối mai.

I've arranged to see Rachel tomorrow night.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của night nhé!

  • Night and day

Định nghĩa: Hai trạng thái tương phản, thường được sử dụng để nói về sự khác biệt rõ rệt giữa hai điều gì đó.

Ví dụ: Sự khác biệt giữa cuộc sống ở thành thị và nông thôn là như đêm và ngày. (The difference between urban and rural life is like night and day.)

  • To have a night out

Định nghĩa: Đi ra ngoài vào ban đêm để thưởng thức một hoạt động nào đó, thường là vui chơi hoặc tiệc tùng.

Ví dụ: Chúng tôi quyết định đi chơi tối và tham gia vào một buổi hòa nhạc rock. (We decided to have a night out and attended a rock concert.)

  • To be in the dead of night

Định nghĩa: Điểm cao điểm của ban đêm, thường là vào khoảng giữa đêm khi mọi người đều ngủ say.

Ví dụ: Tôi tỉnh dậy giữa đêm tối tăm, không thể ngủ được nữa. (I woke up in the dead of night, unable to sleep anymore.)