VIETNAMESE

phụ liệu may mặc

word

ENGLISH

textile materials and accessories

  
NOUN

/ˈtɛkˌstaɪl məˈtɪriəlz ænd ækˈsɛsəriz/

Phụ liệu may mặc là những vật dụng hỗ trợ trong việc may vá sản phẩm thời trang.

Ví dụ

1.

Lựa chọn phụ liệu may mặc phù hợp là điều quan trọng để tạo ra một bộ quần áo hoàn hảo.

Choosing the right textile materials and accessories is important for producing a perfect piece of clothing.

2.

Đầu tiên tôi sẽ cần một số phụ liệu may mặc trước khi may chiếc đầm đó cho bạn.

I'll first need some textile materials and accessories before sewing that dress for you.

Ghi chú

Textile Materials and Accessories là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành may mặc và dệt may. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cotton fabric - vải cotton Ví dụ: Cotton fabric is widely used for making breathable clothing. (Vải cotton được sử dụng rộng rãi để làm quần áo thoáng khí.)

check Polyester fabric - vải polyester Ví dụ: Polyester fabric is durable and resistant to wrinkles. (Vải polyester bền và chống nhăn.)

check Silk fabric - vải lụa Ví dụ: Silk fabric adds a luxurious feel to any outfit. (Vải lụa mang lại cảm giác sang trọng cho bất kỳ trang phục nào.)

check Zipper - khóa kéo Ví dụ: The jacket features a sturdy zipper for easy fastening. (Chiếc áo khoác có khóa kéo chắc chắn để dễ dàng cài.)

check Button - cúc áo, nút áo Ví dụ: This dress has pearl buttons that add elegance to the design. (Chiếc váy này có cúc áo ngọc trai giúp tăng vẻ thanh lịch cho thiết kế.)