VIETNAMESE

đến lúc

ENGLISH

by the time

  
PHRASE

/baɪ ðə taɪm/

Đến lúc là một cụm từ được sử dụng để nói những gì đã xảy ra tại thời điểm một sự kiện nào khác xảy ra.

Ví dụ

1.

Đến lúc nhận ra thì đã quá muộn.

By the time I realized it was too late.

2.

Đến lúc món thứ tư được phục vụ, thì tôi đã no mất rồi.

By the time the fourth course was served, I was stuffed already.

Ghi chú

Một số thành ngữ với time:

- nghỉ ngơi (time out): I wish I had taken time out before starting this job—that might have kept me from getting burned out so quickly.

(Tôi ước gì mình đã dành thời gian trước khi bắt đầu công việc này — điều đó có thể giúp tôi không bị kiệt sức quá nhanh.)

- đã đến lúc (high time): Thank you for a lovely meal, but it's high time for us to start heading home.

(Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời, nhưng đã đến lúc chúng ta phải về nhà.)