VIETNAMESE

bắt mạch

chẩn mạch, xem mạch

ENGLISH

take someone's pulse

  
VERB

/teɪk ˈsʌmˌwʌnz pʌls/

feel the pulse

Bắt mạch là việc xác định nhịp tim của ai đó bằng cách cảm nhận và xác định thời gian đập của động mạch.

Ví dụ

1.

Khi ai đó bắt mạch cho bạn, họ sẽ biết được nhịp tim của bạn đang đập nhanh như thế nào.

When someone takes your pulse, they find out how quickly your heart is beating.

2.

Cô ấy không phiền khi bắt mạch cho tôi và nói với bác sĩ tình trạng hiện tại của tôi.

She does not mind taking my pulse and telling the doctor my current conditions.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số chỉ số trong cơ thể như blood pressure, pulse và heartbeat nha!

- blood pressure (huyết áp): His blood pressure tended to stabilize. (Huyết áp của anh đã có xu hướng ổn định.)

- pulse (mạch đập): What is his pulse at the moment? (Hiện tại mạch đập của anh ấy là bao nhiêu?)

- heartbeat (nhịp tim): Her heartbeat was regular at last. (Cuối cùng thì nhịp tim của cô ấy cũng trở nên đều đặn.)